--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi dạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi dạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi dạo
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to sholl, to go for a walk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi dạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi dạo"
:
ai đời
ai điếu
ả đào
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
đi dạo
:
to sholl, to go for a walk
+
kền
:
NickelĐôi vành xe đạp mạ kềnTwo nickel-plated bycicle rims.
+
căm căm
:
Shiveringrét căm cămit is shiveringly coldgió bắc lạnh căm căma shiveringly cold northernly wind
+
bấu
:
To hold fast to with one's fingersbấu vào kẽ đá để trèo lênto climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
+
căn thức
:
(toán) Radical